Friday 07 June 2024
1201 HNL đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
1201 Honduras Lempira =
352,52 Yuan Trung Quốc
1 HNL = 0,294 CNY
1 CNY = 3,41 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,294
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 1201 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1201 Honduras Lempira (HNL) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1201 HNL (Honduras Lempira) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ HNL to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1201 Honduras Lempira ( HNL ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 1201 Honduras Lempira ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1201 HNL đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1201 HNL = 350.64966536 CNY | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1201 HNL = 350.91656133 CNY | +0.00022223 CNY | +0.07611471 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1201 HNL = 350.71386771 CNY | -0.00016877 CNY | -0.05776120 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1201 HNL = 350.50066729 CNY | -0.00017752 CNY | -0.06079042 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1201 HNL = 352.26325475 CNY | +0.00146760 CNY | +0.50287706 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1201 HNL = 352.26490790 CNY | +0.00000138 CNY | +0.00046930 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1201 HNL = 350.56645234 CNY | -0.00141420 CNY | -0.48215293 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | HNL | |
USD | 1 | 1.0892 | 1.2796 | 0.7316 | 0.0064 | 0.1381 | 0.0405 |
EUR | 0.9181 | 1 | 1.1748 | 0.6717 | 0.0059 | 0.1268 | 0.0372 |
GBP | 0.7815 | 0.8512 | 1 | 0.5718 | 0.0050 | 0.1079 | 0.0317 |
CAD | 1.3668 | 1.4887 | 1.7490 | 1 | 0.0088 | 0.1887 | 0.0554 |
JPY | 155.4870 | 169.3557 | 198.9635 | 113.7578 | 1 | 21.4681 | 6.3019 |
CNY | 7.2427 | 7.8887 | 9.2679 | 5.2989 | 0.0466 | 1 | 0.2935 |
HNL | 24.6730 | 26.8737 | 31.5719 | 18.0513 | 0.1587 | 3.4066 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Yuan Trung Quốc = 0,294.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.