Monday 24 June 2024
888.31 HNL đến MDL - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Leo Moldovan
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Leo Moldovan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leo Moldovan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leo Moldovan hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Leo Moldovan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Leo Moldovan?
888.31 Honduras Lempira =
642,83 Leo Moldovan
1 HNL = 0,724 MDL
1 MDL = 1,38 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Leo Moldovan = 0,724
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Leo Moldovan
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Leo Moldovan với số lượng 888.31 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 888.31 Honduras Lempira (HNL) và Leo Moldovan (MDL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 888.31 HNL (Honduras Lempira) sang MDL (Leo Moldovan) ✅ HNL to MDL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Leo Moldovan (MDL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 888.31 Honduras Lempira ( HNL ) trong Leo Moldovan ( MDL )
So sánh giá của 888.31 Honduras Lempira ở Leo Moldovan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 888.31 HNL đến MDL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 888.31 HNL = 642.830861 MDL | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 888.31 HNL = 642.830861 MDL | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 888.31 HNL = 642.830861 MDL | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 888.31 HNL = 642.290769 MDL | -0.000608 MDL | -0.084018 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 888.31 HNL = 641.291420 MDL | -0.001125 MDL | -0.155591 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 888.31 HNL = 641.731134 MDL | +0.000495 MDL | +0.068567 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 888.31 HNL = 641.581009 MDL | -0.000169 MDL | -0.023394 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | MDL | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2669 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0405 | 0.0559 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1815 | 0.6809 | 0.0058 | 0.0377 | 0.0522 |
GBP | 0.7894 | 0.8464 | 1 | 0.5763 | 0.0049 | 0.0319 | 0.0441 |
CAD | 1.3697 | 1.4687 | 1.7352 | 1 | 0.0086 | 0.0554 | 0.0766 |
JPY | 159.6465 | 171.1862 | 202.2506 | 116.5571 | 1 | 6.4606 | 8.9277 |
HNL | 24.7108 | 26.4969 | 31.3052 | 18.0412 | 0.1548 | 1 | 1.3819 |
MDL | 17.8821 | 19.1747 | 22.6542 | 13.0556 | 0.1120 | 0.7237 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to MDL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Leo Moldovan = 0,724.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.