Monday 29 April 2024

1 HNL đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Denar Macedonian

Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Honduras Lempira to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Denar Macedonian?

Amount
From
To

1 Honduras Lempira =

2,32 Denar Macedonian

1 HNL = 2,32 MKD

1 MKD = 0,431 HNL

Honduras Lempira đến Denar Macedonian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:55:32 GMT+2 29 tháng 4, 2024

Honduras Lempira dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 2,32

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HNL trong Denar Macedonian

Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Honduras Lempira (HNL) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 HNL (Honduras Lempira) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ HNL to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Honduras Lempira ( HNL ) trong Denar Macedonian ( MKD )

So sánh giá của 1 Honduras Lempira ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 HNL đến MKD Thay đổi Thay đổi %
April 29, 2024 Thứ hai 1 HNL = 2.32324194 MKD - -
April 28, 2024 chủ nhật 1 HNL = 2.32324194 MKD - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 HNL = 2.33144253 MKD +0.00820059 MKD +0.35298040 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 HNL = 2.32169391 MKD -0.00974863 MKD -0.41813707 %
April 25, 2024 thứ năm 1 HNL = 2.32789305 MKD +0.00619914 MKD +0.26700933 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 HNL = 2.32636587 MKD -0.00152718 MKD -0.06560352 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 HNL = 2.33739339 MKD +0.01102752 MKD +0.47402338 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHNLMKD
USD11.07231.25010.73210.00640.04050.0174
EUR0.932611.16580.68270.00600.03780.0162
GBP0.80000.857810.58560.00510.03240.0139
CAD1.36601.46481.707610.00880.05530.0238
JPY155.9435167.2209194.9416114.163216.31752.7166
HNL24.684326.469430.857418.07090.158310.4300
MKD57.403361.554671.758742.02390.36812.32551

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HNL to MKD máy tính tỷ giá hối đoái

Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Biểu tượng cho HNL là L. Biểu tượng cho MKD là ден. Tỷ giá cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Honduras Lempira đến Denar Macedonian = 2,32.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.