Monday 29 April 2024
50 HNL đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
50 Honduras Lempira =
31,26 Maldivian Rufiyaa
1 HNL = 0,625 MVR
1 MVR = 1,60 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,625
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 50 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Honduras Lempira (HNL) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 HNL (Honduras Lempira) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ HNL to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Honduras Lempira ( HNL ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 50 Honduras Lempira ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 HNL đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 HNL = 31.264600 MVR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 HNL = 31.227450 MVR | -0.000743 MVR | -0.118824 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 HNL = 31.227450 MVR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 HNL = 31.314900 MVR | +0.001749 MVR | +0.280042 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 HNL = 31.338600 MVR | +0.000474 MVR | +0.075683 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 HNL = 31.477450 MVR | +0.002777 MVR | +0.443064 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 HNL = 31.335550 MVR | -0.002838 MVR | -0.450799 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | MVR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0405 | 0.0647 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0378 | 0.0603 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0324 | 0.0517 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0553 | 0.0884 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 6.3175 | 10.0871 |
HNL | 24.6843 | 26.4694 | 30.8574 | 18.0709 | 0.1583 | 1 | 1.5967 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 0.6263 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Maldivian Rufiyaa = 0,625.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.