Monday 03 June 2024
7.99 HNL đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
7.99 Honduras Lempira =
11,90 Nicaraguan Córdoba
1 HNL = 1,49 NIO
1 NIO = 0,671 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 1,49
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 7.99 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 7.99 Honduras Lempira (HNL) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 7.99 HNL (Honduras Lempira) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ HNL to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 7.99 Honduras Lempira ( HNL ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 7.99 Honduras Lempira ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 7.99 HNL đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 7.99 HNL = 11.90398150 NIO | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 7.99 HNL = 11.90392830 NIO | -0.00000666 NIO | -0.00044696 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 7.99 HNL = 11.83517848 NIO | -0.00860448 NIO | -0.57753893 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 7.99 HNL = 11.90323667 NIO | +0.00851792 NIO | +0.57504998 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 7.99 HNL = 11.90593270 NIO | +0.00033743 NIO | +0.02264958 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 7.99 HNL = 11.90087864 NIO | -0.00063255 NIO | -0.04244994 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 7.99 HNL = 11.90110908 NIO | +0.00002884 NIO | +0.00193635 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | NIO | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0405 | 0.0272 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0372 | 0.0250 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0317 | 0.0212 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0553 | 0.0371 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 6.3194 | 4.2419 |
HNL | 24.6920 | 26.8887 | 31.5886 | 18.0712 | 0.1582 | 1 | 0.6712 |
NIO | 36.7853 | 40.0579 | 47.0596 | 26.9219 | 0.2357 | 1.4898 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Nicaraguan Córdoba = 1,49.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.