Thursday 20 June 2024
1050 HNL đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Oman Rial?
1050 Honduras Lempira =
16,34 Oman Rial
1 HNL = 0,0156 OMR
1 OMR = 64,26 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0156
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1050 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1050 Honduras Lempira (HNL) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1050 HNL (Honduras Lempira) sang OMR (Oman Rial) ✅ HNL to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1050 Honduras Lempira ( HNL ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1050 Honduras Lempira ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1050 HNL đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1050 HNL = 16.340100 OMR | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1050 HNL = 16.3800 OMR | - | +0.2442 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1050 HNL = 16.39050 OMR | +0.00001 OMR | +0.06410 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1050 HNL = 16.362150 OMR | -0.000027 OMR | -0.172966 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1050 HNL = 16.366350 OMR | +0.000004 OMR | +0.025669 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1050 HNL = 16.366350 OMR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1050 HNL = 16.267650 OMR | -0.000094 OMR | -0.603067 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | OMR | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2706 | 0.7293 | 0.0063 | 0.0404 | 2.5979 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1847 | 0.6800 | 0.0059 | 0.0377 | 2.4222 |
GBP | 0.7870 | 0.8441 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.0318 | 2.0446 |
CAD | 1.3712 | 1.4706 | 1.7422 | 1 | 0.0087 | 0.0554 | 3.5621 |
JPY | 158.4510 | 169.9425 | 201.3303 | 115.5602 | 1 | 6.4060 | 411.6370 |
HNL | 24.7347 | 26.5285 | 31.4283 | 18.0393 | 0.1561 | 1 | 64.2578 |
OMR | 0.3849 | 0.4128 | 0.4891 | 0.2807 | 0.0024 | 0.0156 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
![Honduras](/media/countries/img/hn.png)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
![oman](/media/countries/img/om.png)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Oman Rial = 0,0156.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.