Thursday 02 May 2024
50 HNL đến TND - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
50 Honduras Lempira =
6,39 Dinar Tunisian
1 HNL = 0,128 TND
1 TND = 7,82 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,128
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 50 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Honduras Lempira (HNL) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 HNL (Honduras Lempira) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ HNL to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Honduras Lempira ( HNL ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 50 Honduras Lempira ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 HNL đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 HNL = 6.39376460 TND | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 HNL = 6.33484415 TND | -0.00117841 TND | -0.92152978 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 HNL = 6.36375045 TND | +0.00057813 TND | +0.45630636 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 HNL = 6.36330906 TND | -0.00000883 TND | -0.00693601 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 HNL = 6.35852330 TND | -0.00009572 TND | -0.07520861 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 HNL = 6.35852330 TND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 HNL = 6.36981219 TND | +0.00022578 TND | +0.17753941 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | TND | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0406 | 0.3178 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0379 | 0.2966 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0324 | 0.2536 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0558 | 0.4367 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 6.3367 | 49.5544 |
HNL | 24.6100 | 26.3689 | 30.8373 | 17.9093 | 0.1578 | 1 | 7.8202 |
TND | 3.1470 | 3.3719 | 3.9433 | 2.2901 | 0.0202 | 0.1279 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Dinar Tunisian = 0,128.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.