Thursday 02 May 2024
1000 HNL đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
1000 Honduras Lempira =
1.316,05 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 HNL = 1,32 TRY
1 TRY = 0,760 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 1,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1000 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Honduras Lempira (HNL) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HNL (Honduras Lempira) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ HNL to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Honduras Lempira ( HNL ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 1000 Honduras Lempira ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HNL đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 HNL = 1,316.737000 TRY | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 HNL = 1,303.644000 TRY | -0.013093 TRY | -0.994352 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 HNL = 1,313.219000 TRY | +0.009575 TRY | +0.734480 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 HNL = 1,311.526000 TRY | -0.001693 TRY | -0.128920 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 HNL = 1,313.219000 TRY | +0.001693 TRY | +0.129086 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HNL = 1,313.219000 TRY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HNL = 1,319.532000 TRY | +0.006313 TRY | +0.480727 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | TRY | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0406 | 0.0309 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0380 | 0.0289 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0325 | 0.0247 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0558 | 0.0424 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 6.3091 | 4.7970 |
HNL | 24.6100 | 26.3410 | 30.7971 | 17.9290 | 0.1585 | 1 | 0.7603 |
TRY | 32.3674 | 34.6440 | 40.5047 | 23.5805 | 0.2085 | 1.3152 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 1,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.