Friday 07 June 2024
1201 HNL đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1201 Honduras Lempira =
1.893,35 Peso Uruguay
1 HNL = 1,58 UYU
1 UYU = 0,634 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 1,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1201 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1201 Honduras Lempira (HNL) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1201 HNL (Honduras Lempira) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ HNL to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1201 Honduras Lempira ( HNL ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1201 Honduras Lempira ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1201 HNL đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1201 HNL = 1,893.35120009 UYU | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1201 HNL = 1,886.48126477 UYU | -0.00572018 UYU | -0.36284527 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1201 HNL = 1,886.39533569 UYU | -0.00007155 UYU | -0.00455499 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1201 HNL = 1,882.50415374 UYU | -0.00323995 UYU | -0.20627606 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1201 HNL = 1,883.85064719 UYU | +0.00112114 UYU | +0.07152672 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1201 HNL = 1,883.84178239 UYU | -0.00000738 UYU | -0.00047057 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1201 HNL = 1,875.30253111 UYU | -0.00711012 UYU | -0.45328920 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | UYU | |
USD | 1 | 1.0892 | 1.2796 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0405 | 0.0257 |
EUR | 0.9181 | 1 | 1.1748 | 0.6717 | 0.0059 | 0.0372 | 0.0236 |
GBP | 0.7815 | 0.8512 | 1 | 0.5718 | 0.0050 | 0.0317 | 0.0201 |
CAD | 1.3668 | 1.4887 | 1.7490 | 1 | 0.0088 | 0.0554 | 0.0351 |
JPY | 155.4870 | 169.3557 | 198.9635 | 113.7578 | 1 | 6.3019 | 3.9975 |
HNL | 24.6730 | 26.8737 | 31.5719 | 18.0513 | 0.1587 | 1 | 0.6343 |
UYU | 38.8965 | 42.3658 | 49.7725 | 28.4575 | 0.2502 | 1.5765 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Peso Uruguay = 1,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.