Thursday 02 May 2024

5 HNL đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Honduras Lempira to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

5 Honduras Lempira =

2.551,02 Uzbekistan Som

1 HNL = 510,20 UZS

1 UZS = 0,00196 HNL

Honduras Lempira đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:55:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Honduras Lempira dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 510,20

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HNL trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 5 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Honduras Lempira (HNL) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 HNL (Honduras Lempira) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ HNL to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Honduras Lempira ( HNL ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 5 Honduras Lempira ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 HNL đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 5 HNL = 2,551.02040816 UZS - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5 HNL = 2,544.52926209 UZS -1.29822922 UZS -0.25445293 %
April 30, 2024 Thứ ba 5 HNL = 2,544.52926209 UZS - -
April 29, 2024 Thứ hai 5 HNL = 2,558.85363357 UZS +2.86487430 UZS +0.56294780 %
April 28, 2024 chủ nhật 5 HNL = 2,558.85363357 UZS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 5 HNL = 2,558.85363357 UZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 5 HNL = 2,560.16385049 UZS +0.26204338 UZS +0.05120328 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHNLUZS
USD11.07111.25240.72670.00650.04040.0001
EUR0.933611.16930.67850.00600.03770.0001
GBP0.79850.855210.58020.00520.03220.0001
CAD1.37611.47391.723410.00890.05560.0001
JPY154.6798165.6766193.7251112.408216.24460.0122
HNL24.770126.531131.022818.00080.160110.0020
UZS12,640.000413,538.626715,830.67249,185.679681.7172510.29231

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HNL to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho HNL là L. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Honduras Lempira đến Uzbekistan Som = 510,20.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.