Thursday 02 May 2024
1000 HNL đến YER - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1000 Honduras Lempira =
10.172,68 Rial Yemen
1 HNL = 10,17 YER
1 YER = 0,0983 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Rial Yemen = 10,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1000 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Honduras Lempira (HNL) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HNL (Honduras Lempira) sang YER (Rial Yemen) ✅ HNL to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Honduras Lempira ( HNL ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1000 Honduras Lempira ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HNL đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 HNL = 10,172.677000 YER | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 HNL = 10,069.282000 YER | -0.103395 YER | -1.016399 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 HNL = 10,135.606000 YER | +0.066324 YER | +0.658677 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 HNL = 10,126.622000 YER | -0.008984 YER | -0.088638 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 HNL = 10,114.335000 YER | -0.012287 YER | -0.121334 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HNL = 10,114.335000 YER | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HNL = 10,143.071000 YER | +0.028736 YER | +0.284112 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | YER | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0406 | 0.0040 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0380 | 0.0037 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0325 | 0.0032 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0558 | 0.0055 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 6.3091 | 0.6202 |
HNL | 24.6100 | 26.3410 | 30.7971 | 17.9290 | 0.1585 | 1 | 0.0983 |
YER | 250.3495 | 267.9584 | 313.2886 | 182.3861 | 1.6124 | 10.1727 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Rial Yemen = 10,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.