Friday 26 April 2024
1 HRK đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Kuna Croatia =
0,258 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 HRK = 0,258 BAM
1 BAM = 3,88 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,258
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ HRK to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HRK = 0.258083 BAM | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HRK = 0.257939 BAM | -0.000144 BAM | -0.055796 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HRK = 0.259162 BAM | +0.001223 BAM | +0.474143 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HRK = 0.259282 BAM | +0.000120 BAM | +0.046303 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 HRK = 0.258879 BAM | -0.000403 BAM | -0.155429 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 HRK = 0.258879 BAM | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 HRK = 0.259655 BAM | +0.000776 BAM | +0.299754 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | HRK | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7321 | 0.0064 | 0.5483 | 0.1412 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6824 | 0.0060 | 0.5111 | 0.1316 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0051 | 0.4381 | 0.1129 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7096 | 1 | 0.0088 | 0.7490 | 0.1929 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.9077 | 1 | 85.3144 | 21.9761 |
BAM | 1.8238 | 1.9567 | 2.2826 | 1.3352 | 0.0117 | 1 | 0.2576 |
HRK | 7.0802 | 7.5962 | 8.8612 | 5.1832 | 0.0455 | 3.8821 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,258.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.