Friday 03 May 2024
10 HRK đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
10 Kuna Croatia =
1,28 Franc Thụy Sĩ
1 HRK = 0,128 CHF
1 CHF = 7,81 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,128
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 10 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Kuna Croatia (HRK) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 HRK (Kuna Croatia) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ HRK to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Kuna Croatia ( HRK ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 10 Kuna Croatia ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 HRK đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 HRK = 1.282590 CHF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 HRK = 1.289010 CHF | +0.000642 CHF | +0.500550 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 HRK = 1.300990 CHF | +0.001198 CHF | +0.929395 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 HRK = 1.290320 CHF | -0.001067 CHF | -0.820145 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 HRK = 1.287820 CHF | -0.000250 CHF | -0.193750 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 HRK = 1.276890 CHF | -0.001093 CHF | -0.848721 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 HRK = 1.292170 CHF | +0.001528 CHF | +1.196658 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | HRK | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 1.1052 | 0.1412 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 1.0263 | 0.1312 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.8809 | 0.1126 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 1.5103 | 0.1930 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 168.9459 | 21.5896 |
CHF | 0.9048 | 0.9744 | 1.1352 | 0.6621 | 0.0059 | 1 | 0.1278 |
HRK | 7.0802 | 7.6246 | 8.8832 | 5.1814 | 0.0463 | 7.8253 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Franc Thụy Sĩ = 0,128.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.