Saturday 08 June 2024
11 HRK đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
11 Kuna Croatia =
90,62 Birr Ethiopia
1 HRK = 8,24 ETB
1 ETB = 0,121 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 8,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 11 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11 Kuna Croatia (HRK) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11 HRK (Kuna Croatia) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ HRK to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11 Kuna Croatia ( HRK ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 11 Kuna Croatia ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11 HRK đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 11 HRK = 90.622081 ETB | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 11 HRK = 90.661252 ETB | +0.003561 ETB | +0.043225 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 11 HRK = 90.648646 ETB | -0.001146 ETB | -0.013905 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 11 HRK = 90.580204 ETB | -0.006222 ETB | -0.075503 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 11 HRK = 90.526766 ETB | -0.004858 ETB | -0.058995 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 11 HRK = 90.50525 ETB | -0.00196 ETB | -0.02377 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 11 HRK = 90.50525 ETB | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | HRK | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2729 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0174 | 0.1433 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1771 | 0.6725 | 0.0059 | 0.0161 | 0.1325 |
GBP | 0.7856 | 0.8496 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0137 | 0.1126 |
CAD | 1.3750 | 1.4869 | 1.7502 | 1 | 0.0088 | 0.0240 | 0.1970 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4511 | 113.9604 | 1 | 2.7296 | 22.4486 |
ETB | 57.4039 | 62.0781 | 73.0694 | 41.7496 | 0.3664 | 1 | 8.2241 |
HRK | 6.9800 | 7.5483 | 8.8848 | 5.0765 | 0.0445 | 0.1216 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Birr Ethiopia = 8,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.