Monday 24 June 2024

10.33 HRK đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to euro

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

10.33 Kuna Croatia =

1,38 euro

1 HRK = 0,133 EUR

1 EUR = 7,50 HRK

Kuna Croatia đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:45:13 GMT+2 24 tháng 6, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến euro = 0,133

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10.33 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.33 Kuna Croatia (HRK) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.33 HRK (Kuna Croatia) sang EUR (euro) ✅ HRK to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.33 Kuna Croatia ( HRK ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 10.33 Kuna Croatia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.33 HRK đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 24, 2024 Thứ hai 10.33 HRK = 1.37668299 EUR - -
Juni 23, 2024 chủ nhật 10.33 HRK = 1.37506484 EUR -0.00015665 EUR -0.11753942 %
Juni 22, 2024 Thứ bảy 10.33 HRK = 1.37506484 EUR - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 10.33 HRK = 1.37484450 EUR -0.00002133 EUR -0.01602433 %
Juni 20, 2024 thứ năm 10.33 HRK = 1.36961873 EUR -0.00050588 EUR -0.38009903 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 10.33 HRK = 1.37063404 EUR +0.00009829 EUR +0.07413100 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 10.33 HRK = 1.37078082 EUR +0.00001421 EUR +0.01070881 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRK
USD11.07041.26400.73000.00630.1425
EUR0.934311.18090.68200.00590.1331
GBP0.79110.846810.57750.00500.1127
CAD1.37001.46641.731610.00860.1952
JPY159.6955170.9344201.8549116.5703122.7537
HRK7.01847.51248.87135.12310.04391

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Juni 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 24, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến euro = 0,133.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.