Monday 20 May 2024
0.00000560 HRK đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.00000560 Kuna Croatia =
0,00326 Riel Campuchia
1 HRK = 582,36 KHR
1 KHR = 0,00172 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 582,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.00000560 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000560 Kuna Croatia (HRK) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000560 HRK (Kuna Croatia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ HRK to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000560 Kuna Croatia ( HRK ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.00000560 Kuna Croatia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000560 HRK đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00000560 HRK = 0.00326150 KHR | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00000560 HRK = 0.00325392 KHR | -1.35365760 KHR | -0.23242301 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00000560 HRK = 0.00327103 KHR | +3.05462484 KHR | +0.52570093 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00000560 HRK = 0.00327485 KHR | +0.68317210 KHR | +0.11695906 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00000560 HRK = 0.00325203 KHR | -4.07522872 KHR | -0.69686411 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00000560 HRK = 0.00326721 KHR | +2.71047885 KHR | +0.46674446 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00000560 HRK = 0.00326912 KHR | +0.34058994 KHR | +0.05837712 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | KHR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0002 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1698 | 0.6764 | 0.0059 | 0.1319 | 0.0002 |
GBP | 0.7871 | 0.8548 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 0.1128 | 0.0002 |
CAD | 1.3613 | 1.4785 | 1.7295 | 1 | 0.0087 | 0.1950 | 0.0003 |
JPY | 156.0960 | 169.5259 | 198.3154 | 114.6644 | 1 | 22.3635 | 0.0383 |
HRK | 6.9800 | 7.5805 | 8.8678 | 5.1273 | 0.0447 | 1 | 0.0017 |
KHR | 4,076.9996 | 4,427.7673 | 5,179.7075 | 2,994.8650 | 26.1185 | 584.1010 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Riel Campuchia = 582,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.