Tuesday 04 June 2024
14.30 HRK đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
14.30 Kuna Croatia =
75,40 Nicaraguan Córdoba
1 HRK = 5,27 NIO
1 NIO = 0,190 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 5,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 14.30 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 14.30 Kuna Croatia (HRK) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 14.30 HRK (Kuna Croatia) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ HRK to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 14.30 Kuna Croatia ( HRK ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 14.30 Kuna Croatia ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 14.30 HRK đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 14.30 HRK = 74.88792995 NIO | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 14.30 HRK = 75.36907127 NIO | +0.03364625 NIO | +0.64248180 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 14.30 HRK = 75.36351036 NIO | -0.00038888 NIO | -0.00737825 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 14.30 HRK = 75.29129306 NIO | -0.00505016 NIO | -0.09582528 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 14.30 HRK = 75.31349902 NIO | +0.00155286 NIO | +0.02949340 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 14.30 HRK = 75.77122389 NIO | +0.03200873 NIO | +0.60775940 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 14.30 HRK = 75.59657859 NIO | -0.01221296 NIO | -0.23049027 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | NIO | |
USD | 1 | 1.0872 | 1.2764 | 0.7333 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0274 |
EUR | 0.9198 | 1 | 1.1740 | 0.6745 | 0.0059 | 0.1318 | 0.0252 |
GBP | 0.7835 | 0.8518 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.1122 | 0.0214 |
CAD | 1.3638 | 1.4826 | 1.7407 | 1 | 0.0088 | 0.1954 | 0.0373 |
JPY | 155.1515 | 168.6778 | 198.0312 | 113.7683 | 1 | 22.2281 | 4.2445 |
HRK | 6.9800 | 7.5885 | 8.9090 | 5.1182 | 0.0450 | 1 | 0.1910 |
NIO | 36.5534 | 39.7402 | 46.6558 | 26.8036 | 0.2356 | 5.2369 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Nicaraguan Córdoba = 5,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.