Tuesday 14 May 2024
5 HRK đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
5 Kuna Croatia =
928,92 Đồng franc Rwanda
1 HRK = 185,78 RWF
1 RWF = 0,00538 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 185,78
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 5 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Kuna Croatia (HRK) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 HRK (Kuna Croatia) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ HRK to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Kuna Croatia ( HRK ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 5 Kuna Croatia ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 HRK đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5 HRK = 929.19531686 RWF | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5 HRK = 928.33271444 RWF | -0.17252048 RWF | -0.09283327 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 HRK = 915.75091575 RWF | -2.51635974 RWF | -1.35531136 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 HRK = 916.42228739 RWF | +0.13427433 RWF | +0.07331378 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 HRK = 914.57837937 RWF | -0.36878160 RWF | -0.20120724 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 HRK = 914.57837937 RWF | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 HRK = 916.59028414 RWF | +0.40238096 RWF | +0.21998167 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | RWF | |
USD | 1 | 1.0818 | 1.2588 | 0.7315 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0008 |
EUR | 0.9244 | 1 | 1.1636 | 0.6761 | 0.0059 | 0.1324 | 0.0007 |
GBP | 0.7944 | 0.8594 | 1 | 0.5811 | 0.0051 | 0.1138 | 0.0006 |
CAD | 1.3671 | 1.4790 | 1.7209 | 1 | 0.0087 | 0.1959 | 0.0011 |
JPY | 156.5070 | 169.3139 | 197.0153 | 114.4806 | 1 | 22.4224 | 0.1210 |
HRK | 6.9800 | 7.5511 | 8.7866 | 5.1056 | 0.0446 | 1 | 0.0054 |
RWF | 1,293.5342 | 1,399.3836 | 1,628.3364 | 946.1850 | 8.2650 | 185.3213 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Đồng franc Rwanda = 185,78.
Kuna Croatia | Đồng franc Rwanda |
---|---|
kn 1 | F.Rw 185.78 |
kn 5 | F.Rw 928.92 |
kn 10 | F.Rw 1,857.84 |
kn 50 | F.Rw 9,289.22 |
kn 100 | F.Rw 18,578.44 |
kn 250 | F.Rw 46,446.09 |
kn 500 | F.Rw 92,892.18 |
kn 1000 | F.Rw 185,784.36 |
Đồng franc Rwanda | Kuna Croatia |
---|---|
F.Rw 100 | kn 0.54 |
F.Rw 500 | kn 2.69 |
F.Rw 1000 | kn 5.38 |
F.Rw 5000 | kn 26.91 |
F.Rw 10000 | kn 53.83 |
F.Rw 25000 | kn 134.56 |
F.Rw 50000 | kn 269.13 |
F.Rw 100000 | kn 538.26 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.