Sunday 05 May 2024
50 HRK đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
50 Kuna Croatia =
16,80 Tongan Pa'anga
1 HRK = 0,336 TOP
1 TOP = 2,98 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,336
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 50 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Kuna Croatia (HRK) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 HRK (Kuna Croatia) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ HRK to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Kuna Croatia ( HRK ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 50 Kuna Croatia ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 HRK đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 HRK = 16.80365002 TOP | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 HRK = 16.80365002 TOP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 HRK = 16.84569712 TOP | +0.00084094 TOP | +0.25022599 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 HRK = 16.86579549 TOP | +0.00040197 TOP | +0.11930864 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 HRK = 16.81564770 TOP | -0.00100296 TOP | -0.29733428 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 HRK = 17.15496561 TOP | +0.00678636 TOP | +2.01786998 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 HRK = 16.84565739 TOP | -0.00618616 TOP | -1.80302440 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | TOP | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.1412 | 0.4203 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.1311 | 0.3902 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.1126 | 0.3349 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.1931 | 0.5744 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 21.6175 | 64.3237 |
HRK | 7.0802 | 7.6266 | 8.8842 | 5.1799 | 0.0463 | 1 | 2.9755 |
TOP | 2.3795 | 2.5631 | 2.9857 | 1.7408 | 0.0155 | 0.3361 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Tongan Pa'anga = 0,336.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.