Saturday 15 June 2024
33 HRK đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
33 Kuna Croatia =
152,09 Đô la Đài Loan mới
1 HRK = 4,61 TWD
1 TWD = 0,217 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 4,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 33 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 33 Kuna Croatia (HRK) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 33 HRK (Kuna Croatia) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ HRK to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 33 Kuna Croatia ( HRK ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 33 Kuna Croatia ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 33 HRK đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 33 HRK = 152.08704910 TWD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 33 HRK = 152.14805389 TWD | +0.00184863 TWD | +0.04011176 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 33 HRK = 152.96969809 TWD | +0.02489831 TWD | +0.54002939 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 33 HRK = 152.97111627 TWD | +0.00004298 TWD | +0.00092710 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 33 HRK = 153.04986643 TWD | +0.00238637 TWD | +0.05148041 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 33 HRK = 153.30939229 TWD | +0.00786442 TWD | +0.16956948 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 33 HRK = 153.22326022 TWD | -0.00261006 TWD | -0.05618186 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | TWD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7271 | 0.0064 | 0.1425 | 0.0309 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6783 | 0.0059 | 0.1329 | 0.0288 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.1125 | 0.0244 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.1959 | 0.0425 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4556 | 1 | 22.4274 | 4.8663 |
HRK | 7.0184 | 7.5237 | 8.8850 | 5.1034 | 0.0446 | 1 | 0.2170 |
TWD | 32.3458 | 34.6742 | 40.9482 | 23.5199 | 0.2055 | 4.6087 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Đô la Đài Loan mới = 4,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.