Saturday 15 June 2024
1.04313 HRK đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1.04313 Kuna Croatia =
17,65 Vanuatu Vatu
1 HRK = 16,92 VUV
1 VUV = 0,0591 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 16,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1.04313 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.04313 Kuna Croatia (HRK) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.04313 HRK (Kuna Croatia) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ HRK to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.04313 Kuna Croatia ( HRK ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1.04313 Kuna Croatia ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.04313 HRK đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1.04313 HRK = 17.64517821 VUV | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1.04313 HRK = 17.64517821 VUV | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1.04313 HRK = 17.76266049 VUV | +0.11262478 VUV | +0.66580390 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1.04313 HRK = 17.74272010 VUV | -0.01911592 VUV | -0.11226017 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1.04313 HRK = 17.74272010 VUV | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.04313 HRK = 17.74272010 VUV | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.04313 HRK = 17.74272010 VUV | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | VUV | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7272 | 0.0064 | 0.1425 | 0.0084 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6784 | 0.0059 | 0.1329 | 0.0079 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 0.1124 | 0.0066 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7426 | 1 | 0.0087 | 0.1959 | 0.0116 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.4638 | 114.4639 | 1 | 22.4274 | 1.3258 |
HRK | 7.0184 | 7.5237 | 8.8938 | 5.1038 | 0.0446 | 1 | 0.0591 |
VUV | 118.7220 | 127.2680 | 150.4446 | 86.3338 | 0.7542 | 16.9157 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Vanuatu Vatu = 16,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.