Saturday 08 June 2024

2210 HRK đến YER - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

2210 Kuna Croatia =

79.289,80 Rial Yemen

1 HRK = 35,88 YER

1 YER = 0,0279 HRK

Kuna Croatia đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:05:12 GMT+2 8 tháng 6, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Rial Yemen = 35,88

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 2210 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 2210 Kuna Croatia (HRK) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 2210 HRK (Kuna Croatia) sang YER (Rial Yemen) ✅ HRK to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 2210 Kuna Croatia ( HRK ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 2210 Kuna Croatia ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 2210 HRK đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 2210 HRK = 79,289.803190 YER - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 2210 HRK = 79,289.792140 YER -0.000005 YER -0.000014 %
Juni 6, 2024 thứ năm 2210 HRK = 79,266.039060 YER -0.010748 YER -0.029957 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 2210 HRK = 79,266.030220 YER -0.000004 YER -0.000011 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 2210 HRK = 79,273.950860 YER +0.003584 YER +0.009992 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 2210 HRK = 79,281.913490 YER +0.003603 YER +0.010044 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 2210 HRK = 79,283.011860 YER +0.000497 YER +0.001385 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKYER
USD11.08141.27000.72590.00640.14330.0040
EUR0.924711.17440.67120.00590.13250.0037
GBP0.78740.851510.57150.00500.11280.0031
CAD1.37771.48981.749710.00880.19740.0055
JPY156.7275169.4894199.0517113.7644122.45390.6258
HRK6.98007.54838.86495.06660.044510.0279
YER250.4250270.8164318.0521181.77701.597835.87771

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Rial Yemen = 35,88.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.