Monday 29 April 2024
1 HTG đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Haiti Gourde to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Haiti Gourde to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Haiti Gourde. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Haiti Gourde để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Haiti Gourde to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Haiti Gourde là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Haiti Gourde =
1,01 Rupee Nepal
1 HTG = 1,01 NPR
1 NPR = 0,994 HTG
Haiti Gourde dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 1,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HTG trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ HTG và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 HTG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Haiti Gourde (HTG) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HTG (Haiti Gourde) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ HTG to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Haiti Gourde (HTG) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Haiti Gourde ( HTG ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Haiti Gourde ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HTG đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 HTG = 1.006189 NPR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HTG = 1.006212 NPR | +0.000023 NPR | +0.002286 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HTG = 1.006212 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HTG = 1.004161 NPR | -0.002051 NPR | -0.203834 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HTG = 1.005434 NPR | +0.001273 NPR | +0.126772 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HTG = 1.006668 NPR | +0.001234 NPR | +0.122733 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HTG = 1.005849 NPR | -0.000819 NPR | -0.081358 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HTG | NPR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0075 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0070 | 0.0070 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0060 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.0103 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1768 | 1.1715 |
HTG | 132.5192 | 142.1026 | 165.6594 | 97.0147 | 0.8498 | 1 | 0.9955 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 1.0045 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Haiti Gourde sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Haiti Gourde sang tiền điện tử
Chuyển đổi Haiti Gourde sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HTG to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Haiti Gourde đến Rupee Nepal = 1,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.