Saturday 08 June 2024
01.000 HTG đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Haiti Gourde to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Haiti Gourde to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Haiti Gourde. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Haiti Gourde để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Haiti Gourde to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Haiti Gourde là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
01.000 Haiti Gourde =
27.312,73 Venezuela Bolivar Fuerte
1 HTG = 27.312,73 VEF
1 VEF = 0,0000366 HTG
Haiti Gourde dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 27.312,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HTG trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ HTG và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 01.000 HTG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 01.000 Haiti Gourde (HTG) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 01.000 HTG (Haiti Gourde) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ HTG to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Haiti Gourde (HTG) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 01.000 Haiti Gourde ( HTG ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 01.000 Haiti Gourde ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 01.000 HTG đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 01.000 HTG = 27,312.72700973 VEF | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 01.000 HTG = 27,333.50879624 VEF | +20.78178651 VEF | +0.07608829 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 01.000 HTG = 27,306.13334803 VEF | -27.37544821 VEF | -0.10015344 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 01.000 HTG = 27,296.48464406 VEF | -9.64870397 VEF | -0.03533530 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 01.000 HTG = 27,294.87085705 VEF | -1.61378701 VEF | -0.00591207 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 01.000 HTG = 27,298.62845958 VEF | +3.75760253 VEF | +0.01376670 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 01.000 HTG = 27,298.62845958 VEF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HTG | VEF | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0000 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0070 | 0.0000 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0000 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.0104 | 0.0000 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 1.1814 | 0.0000 |
HTG | 132.6324 | 143.4323 | 168.8146 | 96.2744 | 0.8465 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,917,526.6187 | 4,610,787.1565 | 2,629,515.8672 | 23,119.1757 | 27,312.7268 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Haiti Gourde sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Haiti Gourde sang tiền điện tử
Chuyển đổi Haiti Gourde sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HTG to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Haiti Gourde đến Venezuela Bolivar Fuerte = 27.312,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.