Wednesday 05 June 2024
8 HUF đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
8 Forint Hungary =
1,94 Som Kyrgystani
1 HUF = 0,242 KGS
1 KGS = 4,12 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,242
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 8 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8 Forint Hungary (HUF) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8 HUF (Forint Hungary) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ HUF to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8 Forint Hungary ( HUF ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 8 Forint Hungary ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8 HUF đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 8 HUF = 1.94150536 KGS | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 8 HUF = 1.95807660 KGS | +0.00207141 KGS | +0.85352559 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 8 HUF = 1.95060531 KGS | -0.00093391 KGS | -0.38156278 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 8 HUF = 1.95434551 KGS | +0.00046753 KGS | +0.19174572 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 8 HUF = 1.95434551 KGS | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 8 HUF = 1.95033140 KGS | -0.00050176 KGS | -0.20539428 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 8 HUF = 1.94796451 KGS | -0.00029586 KGS | -0.12135819 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | KGS | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7313 | 0.0064 | 0.0028 | 0.0114 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1750 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0025 | 0.0105 |
GBP | 0.7827 | 0.8511 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0022 | 0.0089 |
CAD | 1.3673 | 1.4868 | 1.7470 | 1 | 0.0088 | 0.0038 | 0.0156 |
JPY | 156.0430 | 169.6782 | 199.3676 | 114.1212 | 1 | 0.4320 | 1.7824 |
HUF | 361.1690 | 392.7283 | 461.4458 | 264.1389 | 2.3145 | 1 | 4.1254 |
KGS | 87.5483 | 95.1983 | 111.8557 | 64.0280 | 0.5611 | 0.2424 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Som Kyrgystani = 0,242.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.