Friday 03 May 2024
HUF đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Forint Hungary =
11,13 Riel Campuchia
1 HUF = 11,13 KHR
1 KHR = 0,0899 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 11,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Forint Hungary (HUF) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HUF (Forint Hungary) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ HUF to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Forint Hungary ( HUF ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Forint Hungary ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUF đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 HUF = 11.14069585 KHR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 HUF = 11.15548515 KHR | +0.01478930 KHR | +0.13275027 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 HUF = 11.11074075 KHR | -0.04474440 KHR | -0.40109774 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 HUF = 11.11839984 KHR | +0.00765909 KHR | +0.06893408 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HUF = 11.07935031 KHR | -0.03904953 KHR | -0.35121540 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HUF = 11.07935031 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HUF = 11.07726392 KHR | -0.00208639 KHR | -0.01883135 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | KHR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0028 | 0.0002 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0026 | 0.0002 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0022 | 0.0002 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0038 | 0.0003 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.4234 | 0.0378 |
HUF | 363.0396 | 389.4231 | 455.0612 | 265.0408 | 2.3616 | 1 | 0.0892 |
KHR | 4,071.9999 | 4,367.9270 | 5,104.1512 | 2,972.8052 | 26.4889 | 11.2164 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Riel Campuchia = 11,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.