Saturday 11 May 2024

1 HUF đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Forint Hungary to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

1 Forint Hungary =

0,0135 Dinar Libya

1 HUF = 0,0135 LYD

1 LYD = 74,06 HUF

Forint Hungary đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:20:13 GMT+2 11 tháng 5, 2024

Forint Hungary dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0135

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HUF trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Forint Hungary (HUF) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 HUF (Forint Hungary) sang LYD (Dinar Libya) ✅ HUF to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Forint Hungary ( HUF ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 1 Forint Hungary ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 HUF đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 HUF = 0.01350261 LYD - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 HUF = 0.01344719 LYD -0.00005542 LYD -0.41042170 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1 HUF = 0.01342858 LYD -0.00001861 LYD -0.13836947 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1 HUF = 0.01344214 LYD +0.00001356 LYD +0.10095720 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 HUF = 0.01347533 LYD +0.00003319 LYD +0.24688147 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 HUF = 0.01343353 LYD -0.00004180 LYD -0.31016814 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 HUF = 0.01341902 LYD -0.00001451 LYD -0.10800166 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHUFLYD
USD11.07871.25240.73110.00640.00280.2057
EUR0.927011.16100.67770.00600.00260.1907
GBP0.79850.861310.58370.00510.00220.1643
CAD1.36791.47551.713110.00880.00380.2814
JPY155.7850168.0457195.1052113.890410.432732.0465
HUF360.0204388.3548450.8895263.20172.3110174.0598
LYD4.86125.24386.08823.55390.03120.01351

Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HUF to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Forint Hungary là đơn vị tiền tệ trong Hungary. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho HUF là Ft. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Forint Hungary được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. HUF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Forint Hungary đến Dinar Libya = 0,0135.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.