Monday 10 June 2024
20 HUF đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
20 Forint Hungary =
0,544 Dirham Ma-rốc
1 HUF = 0,0272 MAD
1 MAD = 36,74 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,0272
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 20 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Forint Hungary (HUF) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 HUF (Forint Hungary) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ HUF to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Forint Hungary ( HUF ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 20 Forint Hungary ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 HUF đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 20 HUF = 0.547120 MAD | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 20 HUF = 0.548440 MAD | +0.000066 MAD | +0.241263 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 20 HUF = 0.548440 MAD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 20 HUF = 0.551760 MAD | +0.000166 MAD | +0.605353 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 20 HUF = 0.550460 MAD | -0.000065 MAD | -0.235610 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 20 HUF = 0.550760 MAD | +0.000015 MAD | +0.054500 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 20 HUF = 0.551880 MAD | +0.000056 MAD | +0.203355 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | MAD | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2698 | 0.7262 | 0.0064 | 0.0027 | 0.1001 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1819 | 0.6759 | 0.0059 | 0.0025 | 0.0931 |
GBP | 0.7875 | 0.8461 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0021 | 0.0788 |
CAD | 1.3771 | 1.4794 | 1.7485 | 1 | 0.0088 | 0.0038 | 0.1378 |
JPY | 156.8985 | 168.5627 | 199.2261 | 113.9381 | 1 | 0.4279 | 15.6997 |
HUF | 366.6450 | 393.9023 | 465.5573 | 266.2540 | 2.3368 | 1 | 36.6875 |
MAD | 9.9937 | 10.7367 | 12.6898 | 7.2573 | 0.0637 | 0.0273 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Dirham Ma-rốc = 0,0272.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.