Monday 24 June 2024
0000001440 HUF đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
0000001440 Forint Hungary =
41,20 Krone Na Uy
1 HUF = 0,0286 NOK
1 NOK = 34,95 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0286
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 0000001440 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000001440 Forint Hungary (HUF) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000001440 HUF (Forint Hungary) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ HUF to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000001440 Forint Hungary ( HUF ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 0000001440 Forint Hungary ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000001440 HUF đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0000001440 HUF = 41.199840 NOK | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0000001440 HUF = 41.073120 NOK | -0.000088 NOK | -0.307574 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0000001440 HUF = 41.073120 NOK | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0000001440 HUF = 40.828320 NOK | -0.000170 NOK | -0.596010 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0000001440 HUF = 41.022720 NOK | +0.000135 NOK | +0.476140 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0000001440 HUF = 41.338080 NOK | +0.000219 NOK | +0.768745 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0000001440 HUF = 41.667840 NOK | +0.000229 NOK | +0.797715 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | NOK | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2681 | 0.7313 | 0.0063 | 0.0027 | 0.0949 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1821 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0025 | 0.0884 |
GBP | 0.7886 | 0.8459 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0021 | 0.0748 |
CAD | 1.3675 | 1.4670 | 1.7342 | 1 | 0.0086 | 0.0037 | 0.1297 |
JPY | 159.7105 | 171.3274 | 202.5344 | 116.7897 | 1 | 0.4336 | 15.1493 |
HUF | 368.3202 | 395.1106 | 467.0795 | 269.3373 | 2.3062 | 1 | 34.9370 |
NOK | 10.5424 | 11.3092 | 13.3692 | 7.7092 | 0.0660 | 0.0286 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
![Hungary](/media/countries/img/hu.png)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Krone Na Uy = 0,0286.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.