Thursday 02 May 2024
1 HUF đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1 Forint Hungary =
0,0103 Peruvír Nuevo Sol
1 HUF = 0,0103 PEN
1 PEN = 96,94 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0103
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Forint Hungary (HUF) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HUF (Forint Hungary) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ HUF to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Forint Hungary ( HUF ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1 Forint Hungary ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUF đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 HUF = 0.01032860 PEN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 HUF = 0.01026569 PEN | -0.00006291 PEN | -0.60907958 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 HUF = 0.01024288 PEN | -0.00002281 PEN | -0.22218338 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 HUF = 0.01029291 PEN | +0.00005004 PEN | +0.48850377 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HUF = 0.01024572 PEN | -0.00004719 PEN | -0.45851644 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HUF = 0.01024572 PEN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HUF = 0.01018027 PEN | -0.00006544 PEN | -0.63875421 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | PEN | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0028 | 0.2664 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0026 | 0.2486 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0022 | 0.2126 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0038 | 0.3660 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.4289 | 41.5378 |
HUF | 363.6301 | 389.6184 | 455.6425 | 264.6218 | 2.3318 | 1 | 96.8559 |
PEN | 3.7543 | 4.0227 | 4.7043 | 2.7321 | 0.0241 | 0.0103 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0103.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.