Saturday 04 May 2024
HUF đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Forint Hungary =
0,307 CFP Franc
1 HUF = 0,307 XPF
1 XPF = 3,26 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,307
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Forint Hungary (HUF) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HUF (Forint Hungary) sang XPF (CFP Franc) ✅ HUF to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Forint Hungary ( HUF ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Forint Hungary ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUF đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 HUF = 0.307 XPF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 HUF = 0.307736 XPF | +0.000736 XPF | +0.239739 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 HUF = 0.306642 XPF | -0.001094 XPF | -0.355500 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 HUF = 0.304025 XPF | -0.002617 XPF | -0.853438 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 HUF = 0.305342 XPF | +0.001317 XPF | +0.433188 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 HUF = 0.305173 XPF | -0.000169 XPF | -0.055348 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HUF = 0.303489 XPF | -0.001684 XPF | -0.551818 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | XPF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0028 | 0.0090 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0026 | 0.0084 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0022 | 0.0072 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0038 | 0.0123 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 0.4228 | 1.3773 |
HUF | 361.9704 | 389.9072 | 454.2003 | 264.7627 | 2.3650 | 1 | 3.2573 |
XPF | 111.1250 | 119.7017 | 139.4397 | 81.2823 | 0.7260 | 0.3070 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến CFP Franc = 0,307.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.