Wednesday 15 May 2024
100 IDR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Bungari Lev?
100 Đồng Rupi Indonesia =
0,0113 Bungari Lev
1 IDR = 0,000113 BGN
1 BGN = 8.849,56 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 100 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ IDR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 100 Đồng Rupi Indonesia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 IDR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 IDR = 0.01124530 BGN | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 IDR = 0.01130719 BGN | +0.00000062 BGN | +0.55039999 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 IDR = 0.01130701 BGN | - | -0.00160697 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 IDR = 0.01130710 BGN | - | +0.00080274 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 IDR = 0.01132772 BGN | +0.00000021 BGN | +0.18235807 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 IDR = 0.01132891 BGN | +0.00000001 BGN | +0.01050575 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 IDR = 0.01132089 BGN | -0.00000008 BGN | -0.07078195 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | IDR | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.5532 | 0.0001 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6771 | 0.0059 | 0.5114 | 0.0001 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.4394 | 0.0000 |
CAD | 1.3652 | 1.4768 | 1.7189 | 1 | 0.0087 | 0.7552 | 0.0001 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5717 | 1 | 86.5283 | 0.0097 |
BGN | 1.8077 | 1.9554 | 2.2760 | 1.3241 | 0.0116 | 1 | 0.0001 |
IDR | 16,101.0000 | 17,416.8424 | 20,272.0823 | 11,793.7468 | 102.9377 | 8,907.0215 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Bungari Lev = 0,000113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.