Saturday 22 June 2024
2.29990 IDR đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
2.29990 Đồng Rupi Indonesia =
0,0116 Ngultrum Bhutan
1 IDR = 0,00506 BTN
1 BTN = 197,75 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,00506
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 2.29990 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.29990 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.29990 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ IDR to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.29990 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 2.29990 Đồng Rupi Indonesia ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.29990 IDR đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 2.29990 IDR = 0.01163092 BTN | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 2.29990 IDR = 0.01170493 BTN | +0.00003218 BTN | +0.63638630 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 2.29990 IDR = 0.01163151 BTN | -0.00003192 BTN | -0.62725822 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 2.29990 IDR = 0.01169737 BTN | +0.00002863 BTN | +0.56618601 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 2.29990 IDR = 0.01168061 BTN | -0.00000729 BTN | -0.14324865 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 2.29990 IDR = 0.01166632 BTN | -0.00000622 BTN | -0.12239007 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 2.29990 IDR = 0.01162644 BTN | -0.00001734 BTN | -0.34180044 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | IDR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0120 | 0.0001 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0112 | 0.0001 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0095 | 0.0000 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0164 | 0.0001 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1315 | 116.6284 | 1 | 1.9174 | 0.0097 |
BTN | 83.3293 | 89.1938 | 105.4199 | 60.8265 | 0.5215 | 1 | 0.0051 |
IDR | 16,477.5500 | 17,637.1956 | 20,845.7577 | 12,027.8477 | 103.1297 | 197.7402 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
![Indonesia](/media/countries/img/ig.png)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
![Bhutan](/media/countries/img/bt.png)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Ngultrum Bhutan = 0,00506.
Đồng Rupi Indonesia | Ngultrum Bhutan |
---|---|
Rp 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.01 |
Rp 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.03 |
Rp 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.05 |
Rp 50 | དངུལ་ཀྲམ 0.25 |
Rp 100 | དངུལ་ཀྲམ 0.51 |
Rp 250 | དངུལ་ཀྲམ 1.26 |
Rp 500 | དངུལ་ཀྲམ 2.53 |
Rp 1000 | དངུལ་ཀྲམ 5.06 |
Ngultrum Bhutan | Đồng Rupi Indonesia |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | Rp 197.75 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | Rp 988.73 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | Rp 1,977.46 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | Rp 9,887.28 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | Rp 19,774.57 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | Rp 49,436.42 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | Rp 98,872.85 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | Rp 197,745.70 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.