Friday 31 May 2024
035100 IDR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
035100 Đồng Rupi Indonesia =
8.837,09 Riel Campuchia
1 IDR = 0,252 KHR
1 KHR = 3,97 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,252
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 035100 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 035100 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 035100 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ IDR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 035100 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 035100 Đồng Rupi Indonesia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 035100 IDR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 035100 IDR = 8,859.01222771 KHR | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 035100 IDR = 8,882.55890579 KHR | +0.00067085 KHR | +0.26579349 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 035100 IDR = 8,896.10264531 KHR | +0.00038586 KHR | +0.15247565 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 035100 IDR = 8,903.07970463 KHR | +0.00019878 KHR | +0.07842827 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 035100 IDR = 8,912.84381422 KHR | +0.00027818 KHR | +0.10967115 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 035100 IDR = 8,916.66349122 KHR | +0.00010882 KHR | +0.04285587 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 035100 IDR = 8,927.08176495 KHR | +0.00029682 KHR | +0.11684049 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | KHR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0002 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0003 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0098 | 0.0385 |
IDR | 16,045.0000 | 17,416.5536 | 20,320.1838 | 11,736.0933 | 102.2267 | 1 | 3.9381 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9581 | 0.2539 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Riel Campuchia = 0,252.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.