Friday 07 June 2024
10684080 IDR đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
10684080 Đồng Rupi Indonesia =
30.567,15 Đồng Mauritian Rupi
1 IDR = 0,00286 MUR
1 MUR = 349,53 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 0,00286
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 10684080 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10684080 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10684080 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ IDR to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10684080 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 10684080 Đồng Rupi Indonesia ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10684080 IDR đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10684080 IDR = 30,544.58456618 MUR | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10684080 IDR = 30,334.42791986 MUR | -0.00001967 MUR | -0.68803243 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10684080 IDR = 30,023.67052507 MUR | -0.00002909 MUR | -1.02443796 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10684080 IDR = 30,252.38848662 MUR | +0.00002141 MUR | +0.76179214 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10684080 IDR = 30,468.44194298 MUR | +0.00002022 MUR | +0.71416991 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10684080 IDR = 30,213.79080395 MUR | -0.00002383 MUR | -0.83578655 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10684080 IDR = 30,213.79080395 MUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | MUR | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2725 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0218 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1775 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0202 |
GBP | 0.7859 | 0.8493 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0172 |
CAD | 1.3683 | 1.4787 | 1.7411 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0299 |
JPY | 156.5990 | 169.2322 | 199.2658 | 114.4500 | 1 | 0.0096 | 3.4199 |
IDR | 16,283.7000 | 17,597.3415 | 20,720.3390 | 11,900.8971 | 103.9834 | 1 | 355.6180 |
MUR | 45.7899 | 49.4838 | 58.2657 | 33.4654 | 0.2924 | 0.0028 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Đồng Mauritian Rupi = 0,00286.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.