Sunday 16 June 2024
1049 IDR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1049 Đồng Rupi Indonesia =
0,680 Krone Na Uy
1 IDR = 0,000648 NOK
1 NOK = 1.543,33 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,000648
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1049 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1049 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1049 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ IDR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1049 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1049 Đồng Rupi Indonesia ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1049 IDR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1049 IDR = 0.679752 NOK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1049 IDR = 0.679752 NOK | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1049 IDR = 0.682899 NOK | +0.000003 NOK | +0.462963 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1049 IDR = 0.680801 NOK | -0.000002 NOK | -0.307220 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1049 IDR = 0.689193 NOK | +0.000008 NOK | +1.232666 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1049 IDR = 0.688144 NOK | -0.000001 NOK | -0.152207 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1049 IDR = 0.690242 NOK | +0.000002 NOK | +0.304878 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | NOK | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0936 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0873 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0739 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.1287 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.0095 | 14.7349 |
IDR | 16,486.5000 | 17,673.2594 | 20,871.0744 | 11,988.8739 | 104.7393 | 1 | 1,543.3257 |
NOK | 10.6825 | 11.4514 | 13.5234 | 7.7682 | 0.0679 | 0.0006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Krone Na Uy = 0,000648.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.