Wednesday 19 June 2024
10.14 IDR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
10.14 Đồng Rupi Indonesia =
0,0826 Rupee Nepal
1 IDR = 0,00814 NPR
1 NPR = 122,80 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,00814
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10.14 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.14 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.14 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ IDR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.14 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 10.14 Đồng Rupi Indonesia ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.14 IDR đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 10.14 IDR = 0.08257617 NPR | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10.14 IDR = 0.08239702 NPR | -0.00001767 NPR | -0.21695850 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10.14 IDR = 0.08238117 NPR | -0.00000156 NPR | -0.01923527 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10.14 IDR = 0.08201567 NPR | -0.00003605 NPR | -0.44367160 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.14 IDR = 0.08201567 NPR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.14 IDR = 0.08321247 NPR | +0.00011803 NPR | +1.45924151 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.14 IDR = 0.08274148 NPR | -0.00004645 NPR | -0.56600887 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | NPR | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0001 | 0.0075 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1835 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0070 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0059 |
CAD | 1.3717 | 1.4729 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0103 |
JPY | 157.8605 | 169.5092 | 200.6132 | 115.0880 | 1 | 0.0097 | 1.1852 |
IDR | 16,348.8500 | 17,555.2465 | 20,776.5380 | 11,919.1120 | 103.5652 | 1 | 122.7424 |
NPR | 133.1964 | 143.0251 | 169.2694 | 97.1067 | 0.8438 | 0.0081 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
![Indonesia](/media/countries/img/ig.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Rupee Nepal = 0,00814.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.