Wednesday 08 May 2024

4500 IDR đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Rupi Indonesia to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

4500 Đồng Rupi Indonesia =

0,108 Oman Rial

1 IDR = 0,0000240 OMR

1 OMR = 41.707,72 IDR

Đồng Rupi Indonesia đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:20:13 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0000240

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IDR trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 4500 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 4500 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 4500 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang OMR (Oman Rial) ✅ IDR to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 4500 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 4500 Đồng Rupi Indonesia ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 4500 IDR đến OMR Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 4500 IDR = 0.10789370 OMR - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 4500 IDR = 0.10778559 OMR -0.00000002 OMR -0.10020279 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 4500 IDR = 0.10816621 OMR +0.00000008 OMR +0.35313023 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 4500 IDR = 0.10834708 OMR +0.00000004 OMR +0.16720933 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 4500 IDR = 0.10834708 OMR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 4500 IDR = 0.10791729 OMR -0.00000010 OMR -0.39667106 %
Mai 2, 2024 thứ năm 4500 IDR = 0.10700700 OMR -0.00000020 OMR -0.84351262 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIDROMR
USD11.07411.24870.72860.00640.00012.5982
EUR0.931011.16250.67840.00600.00012.4189
GBP0.80080.860210.58350.00520.00002.0807
CAD1.37241.47411.713710.00880.00013.5659
JPY155.1670166.6665193.7553113.059610.0097403.1548
IDR16,075.450017,266.807920,073.235611,713.0866103.6009141,767.2170
OMR0.38490.41340.48060.28040.00250.00001

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IDR to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Rupi Indonesia là đơn vị tiền tệ trong Indonesia. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho IDR là Rp. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Đồng Rupi Indonesia được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. IDR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Oman Rial = 0,0000240.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.