Sunday 16 June 2024
5150 IDR đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Oman Rial?
5150 Đồng Rupi Indonesia =
0,120 Oman Rial
1 IDR = 0,0000233 OMR
1 OMR = 42.897,38 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0000233
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 5150 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5150 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5150 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang OMR (Oman Rial) ✅ IDR to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5150 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 5150 Đồng Rupi Indonesia ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5150 IDR đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 5150 IDR = 0.12005395 OMR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 5150 IDR = 0.12005395 OMR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 5150 IDR = 0.12027042 OMR | +0.00000004 OMR | +0.18031485 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 5150 IDR = 0.12202784 OMR | +0.00000034 OMR | +1.46122548 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 5150 IDR = 0.12204704 OMR | - | +0.01573346 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 5150 IDR = 0.12164319 OMR | -0.00000008 OMR | -0.33089921 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5150 IDR = 0.12164734 OMR | - | +0.00340812 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | OMR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0001 | 2.6020 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0001 | 2.4272 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0000 | 2.0554 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 3.5781 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.0095 | 409.5634 |
IDR | 16,486.5000 | 17,673.2594 | 20,871.0744 | 11,988.8739 | 104.7393 | 1 | 42,897.3991 |
OMR | 0.3843 | 0.4120 | 0.4865 | 0.2795 | 0.0024 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Oman Rial = 0,0000233.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.