Sunday 28 April 2024
10000 IDR đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
10000 Đồng Rupi Indonesia =
2,32 Peruvír Nuevo Sol
1 IDR = 0,000232 PEN
1 PEN = 4.310,34 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,000232
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 10000 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ IDR to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 10000 Đồng Rupi Indonesia ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 IDR đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 IDR = 2.31873105 PEN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 IDR = 2.29912028 PEN | -0.00000196 PEN | -0.84575450 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 IDR = 2.28572262 PEN | -0.00000134 PEN | -0.58272985 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 IDR = 2.27904198 PEN | -0.00000067 PEN | -0.29227717 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 IDR = 2.26790466 PEN | -0.00000111 PEN | -0.48868417 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 IDR = 2.29976124 PEN | +0.00000319 PEN | +1.40467018 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10000 IDR = 2.29554641 PEN | -0.00000042 PEN | -0.18327245 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | PEN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0001 | 0.2681 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0001 | 0.2500 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.2145 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.3662 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0096 | 41.8062 |
IDR | 16,211.6000 | 17,383.9753 | 20,265.7666 | 11,868.1962 | 103.9582 | 1 | 4,346.0987 |
PEN | 3.7302 | 3.9999 | 4.6630 | 2.7308 | 0.0239 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Peruvír Nuevo Sol = 0,000232.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.