Monday 03 June 2024
0000043 IDR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
0000043 Đồng Rupi Indonesia =
33,36 Uzbekistan Som
1 IDR = 0,776 UZS
1 UZS = 1,29 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 0,776
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0000043 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000043 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000043 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ IDR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000043 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 0000043 Đồng Rupi Indonesia ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000043 IDR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0000043 IDR = 33.41770657 UZS | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0000043 IDR = 33.35921905 UZS | -0.00136017 UZS | -0.17501953 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0000043 IDR = 33.45012353 UZS | +0.00211406 UZS | +0.27250182 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0000043 IDR = 33.42822804 UZS | -0.00050920 UZS | -0.06545713 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0000043 IDR = 33.64866567 UZS | +0.00512646 UZS | +0.65943559 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0000043 IDR = 33.86362724 UZS | +0.00499911 UZS | +0.63884127 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0000043 IDR = 33.99784628 UZS | +0.00312137 UZS | +0.39635164 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | UZS | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0001 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0001 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0001 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0001 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 0.0096 | 0.0124 |
IDR | 16,208.2000 | 17,650.1656 | 20,735.2160 | 11,862.2335 | 103.8724 | 1 | 1.2872 |
UZS | 12,592.1588 | 13,712.4226 | 16,109.1999 | 9,215.7753 | 80.6985 | 0.7769 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Uzbekistan Som = 0,776.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.