Tuesday 21 May 2024
26.000 IDR đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
26.000 Đồng Rupi Indonesia =
0,00123 Quyền rút vốn đặc biệt
1 IDR = 0,0000473 XDR
1 XDR = 21.142,29 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0000473
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 26.000 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 26.000 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 26.000 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ IDR to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 26.000 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 26.000 Đồng Rupi Indonesia ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 26.000 IDR đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 26.000 IDR = 0.00122741 XDR | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 26.000 IDR = 0.00122660 XDR | -0.00000003 XDR | -0.06606712 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 26.000 IDR = 0.00122660 XDR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 26.000 IDR = 0.00123348 XDR | +0.00000026 XDR | +0.56064987 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 26.000 IDR = 0.00123058 XDR | -0.00000011 XDR | -0.23449583 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 26.000 IDR = 0.00122774 XDR | -0.00000011 XDR | -0.23069882 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 26.000 IDR = 0.00122160 XDR | -0.00000024 XDR | -0.50062136 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | XDR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2706 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0001 | 1.3226 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1704 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0001 | 1.2184 |
GBP | 0.7871 | 0.8544 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0000 | 1.0410 |
CAD | 1.3625 | 1.4791 | 1.7312 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 1.8021 |
JPY | 156.4810 | 169.8702 | 198.8197 | 114.8468 | 1 | 0.0098 | 206.9658 |
IDR | 16,019.3000 | 17,389.9781 | 20,353.5989 | 11,757.1118 | 102.3722 | 1 | 21,187.5324 |
XDR | 0.7561 | 0.8208 | 0.9606 | 0.5549 | 0.0048 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0000473.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.