Sunday 26 May 2024
0.0077 ILS đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to euro
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến euro?
0.0077 Sheqel Mới của Israel =
0,00194 euro
1 ILS = 0,252 EUR
1 EUR = 3,97 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến euro = 0,252
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.0077 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0077 Sheqel Mới của Israel (ILS) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0077 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang EUR (euro) ✅ ILS to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0077 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.0077 Sheqel Mới của Israel ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0077 ILS đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.0077 ILS = 0.00193855 EUR | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.0077 ILS = 0.00193855 EUR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.0077 ILS = 0.00193829 EUR | -0.00003327 EUR | -0.01321564 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.0077 ILS = 0.00193626 EUR | -0.00026466 EUR | -0.10513616 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.0077 ILS = 0.00193446 EUR | -0.00023337 EUR | -0.09280376 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.0077 ILS = 0.00192003 EUR | -0.00187328 EUR | -0.74564657 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.0077 ILS = 0.00191148 EUR | -0.00111075 EUR | -0.44544967 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2733 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2518 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2158 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.3736 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 42.8927 |
ILS | 3.6592 | 3.9720 | 4.6342 | 2.6765 | 0.0233 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến euro = 0,252.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.