Saturday 22 June 2024
01734 ILS đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to euro
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến euro?
01734 Sheqel Mới của Israel =
434,57 euro
1 ILS = 0,251 EUR
1 EUR = 3,99 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến euro = 0,251
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 01734 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 01734 Sheqel Mới của Israel (ILS) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 01734 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang EUR (euro) ✅ ILS to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 01734 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 01734 Sheqel Mới của Israel ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 01734 ILS đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 01734 ILS = 434.96190697 EUR | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 01734 ILS = 435.04877363 EUR | +0.00005010 EUR | +0.01997110 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 01734 ILS = 434.43359780 EUR | -0.00035477 EUR | -0.14140388 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 01734 ILS = 435.02847254 EUR | +0.00034307 EUR | +0.13693111 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 01734 ILS = 435.07671803 EUR | +0.00002782 EUR | +0.01109019 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 01734 ILS = 434.33783769 EUR | -0.00042611 EUR | -0.16982760 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 01734 ILS = 434.33783769 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | |
USD | 1 | 1.0694 | 1.2651 | 0.7299 | 0.0063 | 0.2660 |
EUR | 0.9351 | 1 | 1.1830 | 0.6825 | 0.0059 | 0.2487 |
GBP | 0.7905 | 0.8453 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.2102 |
CAD | 1.3701 | 1.4651 | 1.7333 | 1 | 0.0086 | 0.3644 |
JPY | 159.6750 | 170.7517 | 202.0052 | 116.5424 | 1 | 42.4712 |
ILS | 3.7596 | 4.0204 | 4.7563 | 2.7440 | 0.0235 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
![Israel](/media/countries/img/il.png)
![Palestine](/media/countries/img/ps.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến euro = 0,251.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.