Monday 03 June 2024
12.87 ILS đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to euro
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến euro?
12.87 Sheqel Mới của Israel =
3,19 euro
1 ILS = 0,248 EUR
1 EUR = 4,04 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến euro = 0,248
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 12.87 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 12.87 Sheqel Mới của Israel (ILS) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 12.87 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang EUR (euro) ✅ ILS to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 12.87 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 12.87 Sheqel Mới của Israel ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 12.87 ILS đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 12.87 ILS = 3.18875813 EUR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 12.87 ILS = 3.18720245 EUR | -0.00012088 EUR | -0.04878624 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 12.87 ILS = 3.18720245 EUR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 12.87 ILS = 3.20643459 EUR | +0.00149434 EUR | +0.60341761 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 12.87 ILS = 3.21831262 EUR | +0.00092292 EUR | +0.37044354 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 12.87 ILS = 3.22378477 EUR | +0.00042519 EUR | +0.17003148 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 12.87 ILS = 3.22577977 EUR | +0.00015501 EUR | +0.06188384 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.2726 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1710 | 0.6763 | 0.0059 | 0.2513 |
GBP | 0.7871 | 0.8540 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.2146 |
CAD | 1.3629 | 1.4787 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.3716 |
JPY | 157.0730 | 170.4203 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 42.8229 |
ILS | 3.6680 | 3.9797 | 4.6601 | 2.6914 | 0.0234 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến euro = 0,248.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.