Wednesday 05 June 2024
000000050 ILS đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
000000050 Sheqel Mới của Israel =
10,80 Đồng bảng Gibraltar
1 ILS = 0,216 GIP
1 GIP = 4,63 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,216
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 000000050 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000050 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000050 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ ILS to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000050 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 000000050 Sheqel Mới của Israel ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000050 ILS đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 000000050 ILS = 10.778900 GIP | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 000000050 ILS = 10.851350 GIP | +0.001449 GIP | +0.672147 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 000000050 ILS = 10.701950 GIP | -0.002988 GIP | -1.376787 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 000000050 ILS = 10.701850 GIP | -0.000002 GIP | -0.000934 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000000050 ILS = 10.701850 GIP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000000050 ILS = 10.744900 GIP | +0.000861 GIP | +0.402267 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000000050 ILS = 10.751550 GIP | +0.000133 GIP | +0.061890 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | ILS | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 1.2561 | 0.2692 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 1.1562 | 0.2478 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 0.9837 | 0.2108 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 1.7189 | 0.3684 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 196.2219 | 42.0530 |
GIP | 0.7961 | 0.8649 | 1.0166 | 0.5818 | 0.0051 | 1 | 0.2143 |
ILS | 3.7147 | 4.0358 | 4.7436 | 2.7145 | 0.0238 | 4.6661 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Đồng bảng Gibraltar = 0,216.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.