Monday 17 June 2024
0.12 ILS đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
0.12 Sheqel Mới của Israel =
42,19 Dinar Iraq
1 ILS = 351,62 IQD
1 IQD = 0,00284 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 351,62
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 0.12 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.12 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.12 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ ILS to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.12 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 0.12 Sheqel Mới của Israel ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.12 ILS đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.12 ILS = 42.186872 IQD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.12 ILS = 42.108846 IQD | -0.650218 IQD | -0.184954 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.12 ILS = 42.210362 IQD | +0.845968 IQD | +0.241080 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.12 ILS = 42.534234 IQD | +2.698933 IQD | +0.767281 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.12 ILS = 42.42641 IQD | -0.89856 IQD | -0.25351 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.12 ILS = 42.43942 IQD | +0.10848 IQD | +0.03068 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.12 ILS = 41.823389 IQD | -5.133632 IQD | -1.451565 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | IQD | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.2686 | 0.0008 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.2505 | 0.0007 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.2117 | 0.0006 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.3690 | 0.0010 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 42.3821 | 0.1205 |
ILS | 3.7235 | 3.9925 | 4.7242 | 2.7098 | 0.0236 | 1 | 0.0028 |
IQD | 1,309.7155 | 1,404.3249 | 1,661.6749 | 953.1408 | 8.2992 | 351.7393 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
![Israel](/media/countries/img/il.png)
![Palestine](/media/countries/img/ps.png)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
![Iraq](/media/countries/img/iq.png)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Dinar Iraq = 351,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.