Monday 17 June 2024
0.10010150 ILS đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
0.10010150 Sheqel Mới của Israel =
24,14 Won Bắc Triều Tiên
1 ILS = 241,14 KPW
1 KPW = 0,00415 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 241,14
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 0.10010150 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.10010150 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.10010150 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ ILS to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.10010150 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 0.10010150 Sheqel Mới của Israel ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.10010150 ILS đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.10010150 ILS = 24.190959 KPW | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.10010150 ILS = 24.190770 KPW | -0.001885 KPW | -0.000780 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.10010150 ILS = 24.190770 KPW | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.10010150 ILS = 24.246428 KPW | +0.556022 KPW | +0.230082 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.10010150 ILS = 24.436551 KPW | +1.899296 KPW | +0.784125 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.10010150 ILS = 24.310437 KPW | -1.259856 KPW | -0.516085 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.10010150 ILS = 24.04660 KPW | -2.63570 KPW | -1.08529 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | KPW | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.2686 | 0.0011 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.2505 | 0.0010 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.2117 | 0.0009 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.3690 | 0.0015 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 42.3821 | 0.1753 |
ILS | 3.7235 | 3.9925 | 4.7242 | 2.7098 | 0.0236 | 1 | 0.0041 |
KPW | 900.0001 | 965.0131 | 1,141.8568 | 654.9719 | 5.7030 | 241.7055 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
![Israel](/media/countries/img/il.png)
![Palestine](/media/countries/img/ps.png)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
![Hàn Quốc](/media/countries/img/kp.png)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Won Bắc Triều Tiên = 241,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.