Wednesday 19 June 2024
1500 ILS đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1500 Sheqel Mới của Israel =
14.827,12 Nicaraguan Córdoba
1 ILS = 9,88 NIO
1 NIO = 0,101 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 9,88
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1500 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1500 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1500 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ ILS to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1500 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1500 Sheqel Mới của Israel ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1500 ILS đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1500 ILS = 14,827.089000 NIO | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1500 ILS = 14,791.056000 NIO | -0.024022 NIO | -0.243021 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1500 ILS = 14,818.663500 NIO | +0.018405 NIO | +0.186650 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1500 ILS = 14,790.979500 NIO | -0.018456 NIO | -0.186818 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1500 ILS = 14,823.457500 NIO | +0.021652 NIO | +0.219580 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1500 ILS = 14,939.01000 NIO | +0.07703 NIO | +0.77952 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1500 ILS = 14,900.718000 NIO | -0.025528 NIO | -0.256322 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | NIO | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2724 | 0.7290 | 0.0063 | 0.2696 | 0.0272 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1837 | 0.6782 | 0.0059 | 0.2508 | 0.0253 |
GBP | 0.7859 | 0.8448 | 1 | 0.5729 | 0.0050 | 0.2119 | 0.0213 |
CAD | 1.3718 | 1.4746 | 1.7454 | 1 | 0.0087 | 0.3698 | 0.0373 |
JPY | 157.9320 | 169.7710 | 200.9515 | 115.1313 | 1 | 42.5813 | 4.2899 |
ILS | 3.7090 | 3.9870 | 4.7192 | 2.7038 | 0.0235 | 1 | 0.1007 |
NIO | 36.8144 | 39.5741 | 46.8424 | 26.8375 | 0.2331 | 9.9258 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Nicaraguan Córdoba = 9,88.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.