Tuesday 25 June 2024
61490 ILS đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
61490 Sheqel Mới của Israel =
21.713.882,53 Đồng franc Rwanda
1 ILS = 353,13 RWF
1 RWF = 0,00283 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 353,13
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 61490 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 61490 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 61490 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ ILS to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 61490 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 61490 Sheqel Mới của Israel ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 61490 ILS đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 61490 ILS = 21,712,570.62146902 RWF | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 61490 ILS = 21,454,989.53244920 RWF | -4.18899153 RWF | -1.18632240 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 61490 ILS = 21,432,554.89717642 RWF | -0.36485014 RWF | -0.10456605 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 61490 ILS = 21,432,554.89717642 RWF | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 61490 ILS = 21,720,240.19780988 RWF | +4.67857051 RWF | +1.34228188 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 61490 ILS = 21,766,371.68141619 RWF | +0.75022741 RWF | +0.21238938 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 61490 ILS = 21,515,045.48635392 RWF | -4.08726939 RWF | -1.15465360 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | RWF | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2675 | 0.7321 | 0.0063 | 0.2672 | 0.0008 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1841 | 0.6839 | 0.0059 | 0.2497 | 0.0007 |
GBP | 0.7890 | 0.8445 | 1 | 0.5776 | 0.0049 | 0.2108 | 0.0006 |
CAD | 1.3660 | 1.4621 | 1.7313 | 1 | 0.0086 | 0.3650 | 0.0010 |
JPY | 159.6815 | 170.9231 | 202.3913 | 116.9014 | 1 | 42.6734 | 0.1214 |
ILS | 3.7419 | 4.0054 | 4.7428 | 2.7394 | 0.0234 | 1 | 0.0028 |
RWF | 1,315.0000 | 1,407.5763 | 1,666.7216 | 962.7000 | 8.2351 | 351.4215 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
![Israel](/media/countries/img/il.png)
![Palestine](/media/countries/img/ps.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
![Rwanda](/media/countries/img/rw.png)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Đồng franc Rwanda = 353,13.
Sheqel Mới của Israel | Đồng franc Rwanda |
---|---|
₪ 1 | F.Rw 353.13 |
₪ 5 | F.Rw 1,765.64 |
₪ 10 | F.Rw 3,531.29 |
₪ 50 | F.Rw 17,656.43 |
₪ 100 | F.Rw 35,312.87 |
₪ 250 | F.Rw 88,282.17 |
₪ 500 | F.Rw 176,564.34 |
₪ 1000 | F.Rw 353,128.68 |
Đồng franc Rwanda | Sheqel Mới của Israel |
---|---|
F.Rw 100 | ₪ 0.28 |
F.Rw 500 | ₪ 1.42 |
F.Rw 1000 | ₪ 2.83 |
F.Rw 5000 | ₪ 14.16 |
F.Rw 10000 | ₪ 28.32 |
F.Rw 25000 | ₪ 70.80 |
F.Rw 50000 | ₪ 141.59 |
F.Rw 100000 | ₪ 283.18 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.